Mô tả
Phòng tập C2 Gym, Tân Xuân được đầu tư đồng bộ với những trang thiết bị cao cấp, hiện đại từ các nhà sản xuất nổi tiếng như: IN-Impulse, Life Fitness, Star Trac, Techno Gym,… đáp ứng tốt nhất nhu cầu tập luyện thể dục thể thao của hội viên yêu mến môn thể thao này.
Phòng tập C2 Gym, Tân Xuân được trang bị thiết bị tập luyện thể thao chất lượng, bao gồm các loại máy chạy thể dục, đạp xe, đi bộ trên không, máy massage và rung toàn thân,… Trong khi các bạn nữ có thể đạp xe, chạy bộ, tập cơ bụng…, thì nam giới sẽ hứng thú hơn với tập tạ, luyện cơ bắp,… những động tác trong quá trình tập sẽ giúp giải phóng năng lượng, xả stress, luôn cảm thấy khỏe khoắn, ngủ ngon giấc.
C2 Gym chi nhánh EcoHome 2 luôn đầu tư, nâng cấp về mọi mặt như cơ sở vật chất, trang thiết bị gym hiện đại và đội ngũ huấn luyện viên có chuyên môn giỏi, C2 Gym đang dần trở thành địa chỉ tin cậy & uy tín cho mọi người đến tập luyện, nâng cao sức khỏe.
Nếu bạn đang có nhu cầu giảm cân thì các huấn luyện viên tại C2 Gym sẽ hướng dẫn cho bạn một chương trình luyện tập phù hợp nhất, giảm cân an toàn, hiệu quả, lâu dài mà không cần phải nhịn ăn, kiêng khem,… Sau những giờ tập luyện tốn nhiều năng lượng, bạn có thể thư giãn bằng dịch vụ xông hơi tại đây. Việc xông hơi sẽ giúp giãn nở mạch máu dưới da, kích thích lưu thông khí huyết và thúc đẩy việc đào thải độc tố ra khỏi cơ thể theo đường mồ hôi.
Hướng dẫn viên sẽ hướng dẫn bạn tập luyện từ những động tác cơ bản đến nâng cao tạo nên sự hào hứng – động lực thúc đẩy mọi người tập luyện đều đặn để đạt được mục tiêu đề ra về sức khỏe và vóc dáng của mình.
Loại thẻ | Gym | Yoga
Zumba |
2 trong 1 | VIP | FIT | PT |
Ngày | 30.000 | 50.000 | ||||
1 tháng | 350.000 | 400.000 | 500.000 | 600.000 | 1.500.000 | 3.000.000 |
2 tháng | 650.000 | 2.500.000 | 5.500.000 | |||
3 tháng | 950.000 | 1.100.000 | 1.400.000 | 1.600.000 | 3.500.000 | 7.000.000 |
6 tháng | 1.500.000 | 2.000.000 | 2.400.000 | 3.000.000 | ||
12 tháng | 3.000.000 | 3.350.000 | 4.000.000 | 5.000.000 | ||
Thẻ gạch | ||||||
30 buổi | 600.000
(30 ngày) |
1.200.000
(3 tháng) |
||||
Học sinh sinh viên | ||||||
1 tháng | 320.000 | 380.000 | 480.000 | |||
2 tháng | 600.000 | |||||
3 tháng | 850.000 | 1.000.000 | 1.200.000 | |||
6 tháng | 1.500.000 | 1.800.000 | 2.100.000 | |||
1 năm | 2.700.000 | 3.300.000 | 3.600.000 | |||
Vé xe tháng | 40.000 |